Xếp hạng theo số trận thắng Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu

(tính đến mùa giải 2016)

Chú thích
Đội vô địch Euro
Hạng
ĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểm
01. Đức4926121172482490
02. Pháp392091062441869
03. Tây Ban Nha4019111055361968
04. Ý381616639271264
05. Bồ Đào Nha35189849311863
06. Hà Lan351781057372059
07. Cộng hòa Séc32136134243−145
08. Nga33127143845−743
09. Anh311011104035541
10. Croatia188552320329
11. Đan Mạch2776143043−1327
12. Bỉ177282225−323
13. Thụy Điển205692524121
14. Hy Lạp165381420−618
15. Thổ Nhĩ Kỳ154291322−914
16. Wales6402106412
17. Ba Lan1126379−212
18. Thụy Sĩ13256815−711
19. Serbia143292239−1711
20. Iceland522189−18
21. Hungary82241114−38
22. Cộng hòa Ireland10226617−118
23. România1615101021−118
24. Scotland621345−17
25. Na Uy31111104
26. Slovakia411236−34
27. Bulgaria6114413−94
28. Albania310213−23
29. Bắc Ireland410323−13
30. Ukraina610529−73
31. Slovenia302145−12
32. Áo602427−52
33. Latvia301215−41

Cập nhật lần cuối: 10/7/2016.